Có 2 kết quả:
軒檻 xuān jiàn ㄒㄩㄢ ㄐㄧㄢˋ • 轩槛 xuān jiàn ㄒㄩㄢ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
railings of a balcony
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
railings of a balcony
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0